Các giống gà đẻ trứng nhiều nhất hiện nay

Các giống gà đẻ trứng nhiều nhất hiện nay

VIFARM • Website: congiong.com.vn • Hotline: 0567441234 • Cập nhật: 01/10/2025

Chọn đúng giống là chìa khóa để tối đa hóa sản lượng trứnggiảm chi phí. Dưới đây là danh sách giống đẻ mạnh, so sánh nhanh và hướng dẫn tối ưu (ánh sáng, dinh dưỡng, phòng bệnh) để bạn áp dụng ngay.

Bắt đẻ sớm 18–20 tuần Vỏ chắc, đồng đều Thích nghi khí hậu nhiệt đới Chi phí/Trứng tối ưu

Tiêu chí chọn giống đẻ năng suất

  • Năng suất trứng (trứng/năm) & độ bền chu kỳ đẻ.
  • Tuổi bắt đẻ (thường 18–20 tuần) & kích cỡ trứng (58–64g).
  • Thích nghi môi trường, tỷ lệ sống, sức khỏe đường ruột.
  • Chi phí thức ăn/trứng (FCR trứng) & khả năng tiêu hóa khẩu phần.

Lohmann Brown - Gà nâu

Giống công nghiệp nổi tiếng, cho trứng nâu đồng đều, ổn định dài hạn.

  • Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính tùy điều kiện nuôi).
  • Bắt đẻ: ~18–20 tuần; trứng ~60–63g; vỏ nâu.
  • Phù hợp: chuồng kín/bán công nghiệp, quy mô lớn.

Hy-Line Brown

Ổn định đầu ra, thích nghi nóng ẩm khá, dễ quản lý đàn lớn.

  • Năng suất: ~305–315 trứng/năm (ước tính).
  • Bắt đẻ: ~18–19 tuần; vỏ nâu, bền.
  • Phù hợp: trại quy mô vừa–lớn, chăn nuôi thương mại.

ISA Brown

Năng suất cao, dễ chăm, phù hợp chuồng kín lẫn nông hộ nâng cấp.

  • Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính).
  • Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; trứng nâu, đều.
  • Ưu điểm: hiền, dễ bắt cám, tiêu tốn thức ăn hợp lý.

Novogen Brown

Đẻ đều, vỏ nâu đẹp; thích nghi tốt nhiều điều kiện nuôi.

  • Năng suất: ~300–315 trứng/năm (ước tính).
  • Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; vỏ chắc.
  • Phù hợp: cả nông hộ và trại thương mại.

Lương Phượng (hướng trứng)

Phù hợp nông hộ Việt, dễ nuôi, thịt ngon sau chu kỳ đẻ.

  • Năng suất: ~280–300 trứng/năm (ước tính).
  • Tuổi đẻ: ~19–21 tuần; trứng nâu nhạt.
  • Ưu điểm: thích nghi, chi phí vừa phải.

Ai Cập vằn (siêu trứng)

Tiết kiệm thức ăn, đẻ đều; phù hợp quy mô nhỏ–vừa.

  • Năng suất: ~260–280 trứng/năm (ước tính).
  • Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; vỏ nâu nhạt.
  • Ưu điểm: khỏe, tiêu tốn thấp.

Leghorn (trứng trắng)

Đẻ khỏe, trứng trắng; phù hợp thị trường ưa màu vỏ trắng.

  • Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính).
  • Tuổi đẻ: ~18–19 tuần; trứng 58–62g, vỏ trắng.
  • Lưu ý: cần dinh dưỡng canxi ổn định để vỏ đẹp.

So sánh nhanh

Giống gà Trứng/năm (ước tính) Gợi ý áp dụng
Lohmann / ISA / Novogen ~300–320 Chuồng kín/bán công nghiệp, sản lượng cao
Hy-Line Brown ~305–315 Ổn định, chịu nóng khá
Lương Phượng (trứng) ~280–300 Nông hộ Việt, dễ nuôi
Ai Cập vằn ~260–280 Tiết kiệm thức ăn, quy mô nhỏ–vừa
*Số liệu ước tính: phụ thuộc khẩu phần, ánh sáng, quản lý chuồng, lịch vắc xin & dịch tễ địa phương.

Ánh sáng & chu kỳ đẻ

Duy trì 14–16 giờ ánh sáng/ngày, tăng dần 30–45 phút/tuần khi vào đẻ; độ sáng 10–20 lux. Tránh thay đổi đột ngột làm giảm tỷ lệ đẻ.

Dinh dưỡng giai đoạn đẻ

Khẩu phần giàu năng lượng–đạm cân đối, canxi ~3,5–4,0%, bổ sung premix khoáng & vitamin. Nước sạch liên tục, hạn chế thiếu nước giờ nóng.

Sức khỏe & vắc xin

Theo dõi ND–IB, Gumboro, Đậu, Tụ huyết trùng; tiêm/nhỏ đúng lịch, ghi sổ lô & ngày tiêm. Giữ chuồng khô, sạch, thông thoáng 20–27°C.

Câu hỏi thường gặp

Nông hộ nhỏ nên chọn giống nào?

Gợi ý Lương Phượng (trứng) hoặc Ai Cập vằn vì dễ nuôi, tiêu tốn thấp. Nếu hướng sản lượng cao hơn và có chuồng tốt, cân nhắc ISA/Lohmann.

Vỏ trứng nâu hay trắng bán chạy hơn?

Tùy thị trường địa phương. Việt Nam ưa trứng nâu; một số kênh bánh, nhà hàng thích trứng trắng (đồng đều, dễ phân loại). Hãy khảo sát đầu ra trước khi chọn giống.

Cần tư vấn giống đẻ phù hợp vùng nuôi của bạn?

Gọi 0567 441 234 hoặc truy cập congiong.com.vn. VIFARM cung cấp giống chuẩn trại, hướng dẫn kỹ thuật & lịch vắc xin chi tiết.

*Các số liệu năng suất mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thức ăn, ánh sáng, quản lý và dịch tễ. Liên hệ VIFARM để nhận tư vấn theo điều kiện thực tế của bạn.