Các giống gà đẻ trứng nhiều nhất hiện nay
Các giống gà đẻ trứng nhiều nhất hiện nay
Chọn đúng giống là chìa khóa để tối đa hóa sản lượng trứng và giảm chi phí. Dưới đây là danh sách giống đẻ mạnh, so sánh nhanh và hướng dẫn tối ưu (ánh sáng, dinh dưỡng, phòng bệnh) để bạn áp dụng ngay.
Tiêu chí chọn giống đẻ năng suất
- Năng suất trứng (trứng/năm) & độ bền chu kỳ đẻ.
- Tuổi bắt đẻ (thường 18–20 tuần) & kích cỡ trứng (58–64g).
- Thích nghi môi trường, tỷ lệ sống, sức khỏe đường ruột.
- Chi phí thức ăn/trứng (FCR trứng) & khả năng tiêu hóa khẩu phần.
Lohmann Brown - Gà nâu
Giống công nghiệp nổi tiếng, cho trứng nâu đồng đều, ổn định dài hạn.
- Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính tùy điều kiện nuôi).
- Bắt đẻ: ~18–20 tuần; trứng ~60–63g; vỏ nâu.
- Phù hợp: chuồng kín/bán công nghiệp, quy mô lớn.
Hy-Line Brown
Ổn định đầu ra, thích nghi nóng ẩm khá, dễ quản lý đàn lớn.
- Năng suất: ~305–315 trứng/năm (ước tính).
- Bắt đẻ: ~18–19 tuần; vỏ nâu, bền.
- Phù hợp: trại quy mô vừa–lớn, chăn nuôi thương mại.
ISA Brown
Năng suất cao, dễ chăm, phù hợp chuồng kín lẫn nông hộ nâng cấp.
- Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính).
- Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; trứng nâu, đều.
- Ưu điểm: hiền, dễ bắt cám, tiêu tốn thức ăn hợp lý.
Novogen Brown
Đẻ đều, vỏ nâu đẹp; thích nghi tốt nhiều điều kiện nuôi.
- Năng suất: ~300–315 trứng/năm (ước tính).
- Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; vỏ chắc.
- Phù hợp: cả nông hộ và trại thương mại.
Lương Phượng (hướng trứng)
Phù hợp nông hộ Việt, dễ nuôi, thịt ngon sau chu kỳ đẻ.
- Năng suất: ~280–300 trứng/năm (ước tính).
- Tuổi đẻ: ~19–21 tuần; trứng nâu nhạt.
- Ưu điểm: thích nghi, chi phí vừa phải.
Ai Cập vằn (siêu trứng)
Tiết kiệm thức ăn, đẻ đều; phù hợp quy mô nhỏ–vừa.
- Năng suất: ~260–280 trứng/năm (ước tính).
- Tuổi đẻ: ~18–20 tuần; vỏ nâu nhạt.
- Ưu điểm: khỏe, tiêu tốn thấp.
Leghorn (trứng trắng)
Đẻ khỏe, trứng trắng; phù hợp thị trường ưa màu vỏ trắng.
- Năng suất: ~300–320 trứng/năm (ước tính).
- Tuổi đẻ: ~18–19 tuần; trứng 58–62g, vỏ trắng.
- Lưu ý: cần dinh dưỡng canxi ổn định để vỏ đẹp.
So sánh nhanh
Ánh sáng & chu kỳ đẻ
Duy trì 14–16 giờ ánh sáng/ngày, tăng dần 30–45 phút/tuần khi vào đẻ; độ sáng 10–20 lux. Tránh thay đổi đột ngột làm giảm tỷ lệ đẻ.
Dinh dưỡng giai đoạn đẻ
Khẩu phần giàu năng lượng–đạm cân đối, canxi ~3,5–4,0%, bổ sung premix khoáng & vitamin. Nước sạch liên tục, hạn chế thiếu nước giờ nóng.
Sức khỏe & vắc xin
Theo dõi ND–IB, Gumboro, Đậu, Tụ huyết trùng; tiêm/nhỏ đúng lịch, ghi sổ lô & ngày tiêm. Giữ chuồng khô, sạch, thông thoáng 20–27°C.
Câu hỏi thường gặp
Nông hộ nhỏ nên chọn giống nào?Gợi ý Lương Phượng (trứng) hoặc Ai Cập vằn vì dễ nuôi, tiêu tốn thấp. Nếu hướng sản lượng cao hơn và có chuồng tốt, cân nhắc ISA/Lohmann.
Vỏ trứng nâu hay trắng bán chạy hơn?Tùy thị trường địa phương. Việt Nam ưa trứng nâu; một số kênh bánh, nhà hàng thích trứng trắng (đồng đều, dễ phân loại). Hãy khảo sát đầu ra trước khi chọn giống.
Cần tư vấn giống đẻ phù hợp vùng nuôi của bạn?
Gọi 0567 441 234 hoặc truy cập congiong.com.vn. VIFARM cung cấp giống chuẩn trại, hướng dẫn kỹ thuật & lịch vắc xin chi tiết.
*Các số liệu năng suất mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thức ăn, ánh sáng, quản lý và dịch tễ. Liên hệ VIFARM để nhận tư vấn theo điều kiện thực tế của bạn.


